Model FC9JJSW Mui Bạt (5.900 Kg)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI MUI BẠT HINO FC9JLSW HINO FC9JLSW HINO FC9JJSW
LOẠI XE (MODEL) HINO FC9JLSW-TMB-TV76 HINO FC9JLSW-TMB-TV50 HINO FC9JJSW-TMB-TV59
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao mm  8.530 x 2.360 x 3.210  8.550 x 2.500 x 3.210 7.650 x 2.340 x 3.210
Chiều dài cơ sở mm  4.990 4.990 4.990
Công thức bánh xe  4 x 2  4 x 2  4 x 2
Trọng lượng bản thân kg  4.255 4.405 4.185
Trọng tải cho phép kg  5.950 5.750 5.900
Trọng luợng toàn bộ kg  10.400  10.350  10.280
Số chổ ngồi  03  03  03
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Loại (Type)
 Diesel HINO J05E-TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp
(Diesel Hino J05E-TE turbo & intercooler)
Diesel HINO J05E-TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp
(Diesel Hino J05E-TE turbo & intercooler)
Diesel HINO J05E-TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp
(Diesel Hino J05E-TE turbo & intercooler)
Đường kính x hành trình piston  mm  112 x 130 112 x 130  112 x 130
Thể tích làm việc cm3  5.123  5.123  5.123
Công suất lớn nhất (Max. Output) PS/rpm  165/2.500  165/2.500  165/2.500
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) N.m/rpm  520/1.500  520/1.500  520/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu lít  100 100 100
KHUNG XE (CHASSIS) 
Hộp số (Transmission)
 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống lái
 Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh
 Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép
 Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép
 Hệ thống treo
 Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
 Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
 Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
Cabin
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
Cỡ lốp (Tires size) 8.25 – 16 (8.25R16) 8.25 – 16 (8.25R16) 8.25 – 16 (8.25R16)
Tốc độ cực đại km/h  102  102  102
Khả năng vượt dốc q %  44,4  44,4  44,4
THÙNG TẢI MUI BẠT  (CANVAS BOX) 
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao mm 6590 x 2220 x 775/2050 6.600 x 2.350 x 775/2.050 5.700 x 2.200 x 770/2.050
Đà dọc
Thép U120 dày 4,5mm
Thép U120 dày 4,5mm
Thép U120 dày 4,5mm
Đà ngang
Thép U100 dày 3,5mm
Thép U100 dày 3,5mm
 Thép U100 dày 3,5mm
Khung bao sàn
 Inox 430 chấn hình 3mm
Inox 430 chấn hình 3mm
 Inox 430 chấn hình 4mm
Số bửng
 07 bửng, nhôm hộp cao 775mm
07 bửng, nhôm hộp cao 775mm
 07 bửng, nhôm hộp cao 770mm
Sàn thùng
Tôn phẳng 3mm
 Tôn phẳng 3mm
 Tôn phẳng 3mm
Trụ thùng
 Tôn dày 6 ly chấn hình
Tôn dày 6 ly chấn hình
 Tôn dày 6 ly chấn hình
Kèo tuýp
 11 kèo thép mạ kẽm Ø27, 02 kèo U40 ở hai đầu, tháo lắp được
13 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
11 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
 Trang bị tiêu chuẩn
 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề,  tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.

Nhãn hiệu :

HINO FC9JJSW-TMB-TV59

Số chứng nhận :

477/VAQ09 – 01/15 – 00

Ngày cấp :

09/04/2015

Loại phương tiện :

Xuất xứ :

Cơ sở sản xuất :

Địa chỉ :

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

4185

kG

Phân bố : – Cầu trước :

2175

kG

– Cầu sau :

2010

kG

Tải trọng cho phép chở :

5900

kG

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

10280

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

7650 x 2340 x 3210

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

5700 x 2200 x 770/2050

mm

Khoảng cách trục :

4990

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

2

Công thức bánh xe :

Loại nhiên liệu :

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Ghi chú:

2015-02-11 14.05.32 2015-02-11 13.24.43

 

 

 

 

 

 

0 BÌNH LUẬN