Model FLSL Mui Bạt ĐL (14.900 Kg)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI MUI BẠT HINO FL8JTSL HINO FL8JTSA  HINO FL8JTSL
LOẠI XE (MODEL) FL8JTSL 6×2-TMB-TV47 FL8JTSA 6×2-TMB-TV49 FL8JTSL 6×2-TMB-TV75
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao mm  11.380 x 2.500 x 3.570  9.815 x 2.500 x 3.550 11.380 x 2.500 x 3.570
Chiều dài cơ sở mm  5.870 + 1.300  4.980 + 1.300  5.780 + 1.300
Công thức bánh xe  6 x 2  6 x 2  6 x 2
Trọng lượng bản thân kg  8.555 8.055 8.905
Trọng tải cho phép kg  15.200 15.750  14.900
Trọng luợng toàn bộ kg  23.950  24.000  24.000
Số chổ ngồi  03  03  03
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Loại (Type)
 Diesel HINO J08E-UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp
(Diesel Hino J08E-UF turbo & intercooler)
Diesel HINO J08E-UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp
(Diesel Hino J08E-UF turbo & intercooler)
Diesel HINO J08E-UF (Euro 2) tuabin
tăng nạp và két làm mát khí nạp
(Diesel Hino J08E-UF turbo & intercooler)
Đường kính x hành trình piston  mm  112 x 130 112 x 130  112 x 130
Thể tích làm việc cm3  7.684 7.684  7.684
Công suất lớn nhất (Max. Output) PS/rpm  260/2.500 260/2.500  260/2.500
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) N.m/rpm  745/1.500  745/1.500  745/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu lít  200  200  200
KHUNG XE (CHASSIS) 
Hộp số (Transmission)
 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 9
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 9
 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 9
Hệ thống lái
 Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh
 Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép
 Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép
 Hệ thống treo
 Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
 Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
 Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
Cabin
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
Cỡ lốp (Tires size)  11.00-R20-16PR  11.00-R20-16PR  11.00-R20-16PR
Tốc độ cực đại km/h  106  106  106
Khả năng vượt dốc q %  38  38,4  38
THÙNG TẢI MUI BẠT  (CANVAS BOX) 
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao mm  9.160 x 2.350 x 775/2.150 7.600 x 2.350 x 775/2.150  9.150 x 2.350 x 780/2.150
Đà dọc
Thép U120 dày 4,5mm
Thép U120 dày 4,5mm
Thép U120 dày 4,5mm
Đà ngang
Thép U100 dày 3,5mm
Thép U100 dày 3,5mm
 Thép U100 dày 3,5mm
Khung bao sàn
 Inox 430 chấn hình 3mm
Inox 430 chấn hình 3mm
 Inox 430 chấn hình 4mm
Số bửng
 09 bửng, nhôm hộp cao 775mm
07 bửng, nhôm hộp cao 775mm
 09 bửng, nhôm hộp cao 780mm
Sàn thùng
Tôn phẳng 3mm
 Tôn phẳng 3mm
 Tôn phẳng 3mm
Trụ thùng
 Tôn dày 6 ly chấn hình
Tôn dày 6 ly chấn hình
 Tôn dày 6 ly chấn hình
Kèo tuýp
 17 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
14 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
17 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
 Trang bị tiêu chuẩn
 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề,  tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.

Nhãn hiệu :

Số chứng nhận :

1333/VAQ09 – 01/15 – 00

Ngày cấp :

Loại phương tiện :

Xuất xứ :

Cơ sở sản xuất :

Địa chỉ :

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

kG

Phân bố : – Cầu trước :

kG

– Cầu sau :

kG

Tải trọng cho phép chở :

kG

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

mm

 

Khoảng cách trục :

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

Công thức bánh xe :

Loại nhiên liệu :

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Ghi chú:

DSC03511DSC03509

0 BÌNH LUẬN