Model FG8JPSB-343 (7200 KG)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 03 TẤN, 03 KHÚC
LOẠI XE (MODEL)  Hiệu HINO loại FG8JPSB-TV1-XTC-TVDA8
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao mm  9.440 x 2.500 x 3.100
(Overall: Length x Width x Height)
Chiều dài cơ sở (Wheel base) mm  5.530
Công thức bánh xe (Wheel formula)  4 x 2
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) kg  7.705
Trọng tải cho phép (Pay load) kg  7.200
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) kg  15.100
Số chổ ngồi (Seating capacity)  03
ĐỘNG CƠ
Loại (Type) Model J08E-UG EURO II, diesel 4 kỳ, 6 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát bằng nước
Hộp số (Transmission)  06 số tiến, 01 số lùi; đồng tốc từ số 02 đến số 06
Thể tích làm việc (Displacement) cm3  7.684
Công suất lớn nhất (Max. Output) PS/rpm  235/2.500
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) N.m/rpm 706/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) lít  200
KHUNG XE (CHASSIS)
Hệ thống lái (Steering) Cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
điều chỉnh được độ nghiêng và cao thấp cột lái
Hệ thống phanh (Service brake) Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng,
trợ lực chân không
Hệ thống treo Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Cabin (Cab) Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
Cỡ lốp (Tires size)  10.00R20
Tốc độ cực đại (Max. Speed) km/h  106
Khả năng vượt dốc (Grade ability) Tan(%)  38.3
THÙNG LỬNG (Sau khi lắp cẩu)
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao mm  6.400 x 2.340 x 630
(Inside: Length x Width x Height)
Vật liệu  Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám
chống trơn trượt
 CẦN CẨU THỦY LỰC  Hiệu UNIC dòng UR-V343
(nhập khẩu từ Nhật Bản)
Công suất nâng lớn nhất  kG/m 3.030/2,7
Số đoạn cần 3
Bán kính làm việc lớn nhất  m 0,65 ÷ 7,51
Chiều cao móc cẩu tối đa  m 8,4
Góc nâng /vận tốc nâng cần  Độ/giây  1độ  ÷ 78 độ / 7
Góc xoay và tốc độ xoay Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động
 Công suất kéo dây đơn tối đa  kGf  750
 Tốc độ dây kéo đơn tối đa  m/phút  76
 Dây cáp (đường kính x chiều dài)  8 mm x 51 m
 Chân chống 02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực với
độ mở chân chống tối đa 3,5 m, tối thiểu 2 m
 Hệ thống điều khiển thủy lực Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể
 Bơm thủy lực Bơm bánh răng
 Trang bị an toàn cẩu Đồng hồ đo tải trọng – Chỉ dẫn về tải trọng – Còi báo động cuốn tời
quá mức – Chỉ dẫn giới hạn thu cần – Đèn chỉ dẫn bộ trích công suất –
Chốt an toán móc cẩu – Van an toàn thủy lực – Thiết bị đo độ cân bằng –
Hệ thống gập gọn móc cẩu
 Trang bị tiêu chuẩn theo xe 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế,
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa,
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá.

Nhãn hiệu :

Số chứng nhận :

465/VAQ09 – 01/15 – 00

Ngày cấp :

Loại phương tiện :

Xuất xứ :

Cơ sở sản xuất :

Địa chỉ :

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

kG

Phân bố : – Cầu trước :

kG

– Cầu sau :

kG

Tải trọng cho phép chở :

kG

 

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

mm

 

Khoảng cách trục :

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

Công thức bánh xe :

Loại nhiên liệu :

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Ghi chú:

image001

image003

0 BÌNH LUẬN