WU342L-JD3 Tải Tự Đổ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI BEN TỰ ĐỔ  HINO WU342L-NKMTJD3
A. LOẠI XE (MODEL) WU342L-NKMTJD3-XTĐ-TV58
do Indonesia và Việt Nam sản xuất, xuất xưởng năm 2015 và mới 100%.
KÍCH THƯỚC XE BEN TỰ ĐỔ
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5.570 x 1.965 x 2.260
Chiều dài cơ sở mm  3.380
TRỌNG LƯỢNG XE BEN TỰ ĐỔ
Trọng lượng xe tải ben  kg 3.655
Tải trọng cho phép chở kg 3.750
Trọng lượng toàn bộ kg  7.600
ĐỘNG CƠ  Diesel, tiêu chuẩn khí thải Euro2, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng và tăng áp
Kiểu
W04D TP
 Tiêu chuẩn khí thải  Euro2
Đường kính x hành trình piston  mm 104 x 118
Dung tích xy lanh  cc 4.009
 Công suất lớn nhất  kW/rpm 130/2.700
Mômen xoắn cực đại  N.m/rpm 363/1.800
Dung tích thùng nhiên liệu  lít 100, có nắp khóa an toàn
KHUNG XE
Ly hợp mm Đĩa khô đơn, điều khiển thủy lực
Hộp số
Số sàn,  5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 – 5
Hệ thống lái
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh  – Phanh chính: Thủy lực, trợ lực chân không.

– Phanh tay: Cơ khí, tác động lên trục ra của hộp số

Hệ thống treo  – Trước: Lá nhíp hợp kim dạng bán elip, giảm chấn thủy lực.

– Sau: Lá nhíp hợp kim dạng bán elip, giảm chấn thủy lực.

Cỡ bánh
7.50-16-14PR (bánh đều)
Số bánh xe
– 07 cái (kể cả 1 bánh dự phòng)

– Trước: 02 và sau (đôi) : 04

 HỆ THỐNG ĐIỆN
 Bình ắcqui  12V x 2, dung lượng 60Ah
 Máy phát điện  12V
 Máy khởi động  12V
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (P.T.O) : Nhập mới 100%, lắp tương thích với mặt bích hộp số động cơ xe.
 Kiểu truyền động  Dẫn động bánh răng qua hộp số động cơ xe nền.
 Kiểu truyền điện  Cơ, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin.
 Thiết bị của bảng điều khiển  Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe nền
 Cabin  – Màu trắng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
– Cabin lật với thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn.
 B. THÙNG TẢI TỰ ĐỔ
 Kích thước thùng lọt lòng (D x R x C)  mm  3.280 x 1.770 x 500
 Vật liệu thùng chứa  Bằng thép SS400 chuyên dụng, chịu mài mòn và áp lực cao
 Độ dày sàn  mm  Thép tấm phẳng dày 3mm
 Độ dày vách hông  mm  Thép tấm phẳng dày 3mm
 Đà dọc  mm  Thép dập định hình dày 4mm
 Đà ngang  mm  Thép dập định hình dày 4mm
 HỆ THỐNG NÂNG HẠ THỦY
 Xy lanh thủy lực  mm  SAMMITR, loại: KRM140 – nhập đồng bộ nguyên kiện, mới 100%
 Áp lực làm việc lớn nhất  kGf/cm 2 f140 – 514
 Bơm thủy lực  150
 Lưu lượng bơm  lít/phút  loại bánh răng
 Góc nâng thùng  độ  32
 Thời gian nâng hạ thùng  giây  49 – 51
 Thùng dầu  15 ~ 20
 Điều khiển  Cơ khí, có kết hợp giữa ly hợp và chân ga
 TRANG BI THEO XE
 01 bánh dự phòng, 01 kích thủy lực, 01 đầu dia CD và Radio AM/FM,
 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn, tài liệu hướng dẫn sử dụng / bảo dưỡng xe và sổ bảo hành.
BẢO DƯỠNG XE
BẢO HÀNH XE VÀ DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG
 – Cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng và bảo dưỡng xe.
 – Bảo hành xe: 12 tháng không giới hạn số km kể từ ngày bàn giao xe( kèm theo sổ bảo hành)
 – Dịch vụ sau bán hàng: Bên bán cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa và phụ tùng chính hãng theo yêu cầu của khách hàng với xe phục vụ 24/24.

Nhãn hiệu :

Số chứng nhận :

414/VAQ09 – 01/15 – 00

Ngày cấp :

Loại phương tiện :

Xuất xứ :

Cơ sở sản xuất :

Địa chỉ :

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

kG

Phân bố : – Cầu trước :

kG

– Cầu sau :

kG

Tải trọng cho phép chở :

kG

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

mm

 

Khoảng cách trục :

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

Công thức bánh xe :

Loại nhiên liệu :

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Ghi chú:

2015-02-05 10.45.05 2015-02-05 10.39.06

0 BÌNH LUẬN